Tài liệu có tên: 【建設作業員の安全教科書】Safety of the construction industrial workers – Tài liệu tiếng Nhật An toàn lao động của công nhân Xây dựng
Bộ tài liệu do 【ベトナム建設人材育成 推進協議会】Vietnam Construction Human Resources Development Promotion Council – Hiệp hội đào tạo thúc đẩy phát triển nhân lực xây dựng Việt Nam biên soạn và phát hành.
– Đào tạo an toàn cho người lao động (安全教育)trong các công tác như tháo lắp giàn giáo (足場組立・解体の作業), 玉掛け作業 (Công tác treo cáp cẩu hàng hóa), 型枠組立て・解体の作業 (Công tác tháo lắp hệ khuôn đúc bê tông) , 機械運転 (Lái máy cơ giới), 加工機械作業 (Thao tác với máy móc gia công), 保水作業 (Công tác chống thấm), タイル作業 (Công tác ốp át)…
– 作業所で働く心構え : Những điều mà khi làm việc tại công trường luôn cần ghi nhớ,
– Hoạt động KY (Dự đoán nguy hiểm – 危険予知)- Trang bị các trang bị bảo hộ lao động, bằng cấp chứng chỉ trong quá trình làm việc (保護具の装着、資格証の携帯)- Các hoạt động Khám sức khỏe định kỳ (定期健康診断), Quản lý sức khỏe (健康管理)… Thông quá việc tìm hiểu tài liệu này, các bán sẽ nắm được không chỉ kiến thức quan trọng về an toàn lao động trong quá trình làm việc, tránh những tai nạn đáng tiếc cướp đi những dự định và hoài bão còn dang dở của các bạn trên đất nước mặt trời mọc.
仮設
|
かせつ
|
temporary
|
Tạm thời, tạm bợ
|
鉄骨造(S造)
|
てっこつぞう
|
Steel frame structure
|
Kết cấu khung thép hình
|
鉄筋コンクリート造(RC造)
|
てっきんコンクリートぞ
|
Reinforced concrete structure
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
設備
|
せつび
|
facility, equipment, device, supplies
|
Thiết bị
|
複雑
|
ふくざつ
|
complexity, complication, intricacy, complicated quality
|
Phức tạp
|
現場諸経費
|
げんばしょけいひ
|
overhead expenses at actual spot
|
Các chi phí tại công trường thi công
|
人件費
|
じんけんひ
|
personnel expenses
|
Chi phí nhân công
|
設計料
|
せっけいりょう
|
Design expenses
|
Chi phí thiết kế
|
請負
|
うけおい
|
contracting
|
Đấu thầu
|
備品
|
びひん
|
fixtures, furnishings, equipment
|
Trang thiết bị
|
万能板
|
ばんのうばん
|
all-purpose temporary enclosure
|
Hàng rào bao quanh công trình bằng các tấm bản liên kết với nhau
|
機械器具損料
|
きかいきぐそんりょう
|
equipment ownership cost
|
Chi phí hao mòn dụng cụ máy móc, chi phí thuê sử dụng máy móc
|
労災保険
|
ろうさいほけん
|
worker’s accident insurance
|
Bảo hiểm tai nạn
|
雇入れ時教育
|
やといいれじきょういく
|
training when hiring
|
Khi tuyển dụng
|
送り出し教育
|
おくりだしきょういく
|
Sending out training
|
Khóa học đào tạo/ tập huấn khi phái cử công tác
|
新規入場時教育
|
しんきにゅうじょうじきょういく
|
New (workplace)entrance training
|
Khóa đào tạo lần đầu vào công trường (nơi làm việc)
|
危険予知 (KY)
|
きけんよち
|
work injury prevention, accident awareness, hazard prediction
|
Dự đoán nguy hiểm, dự đoán mối nguy, tiên liệu tai nạn
|
危険予知訓練
|
きけんよちくんれん
|
work injury prevention training, accident awareness training, hazard prediction training
|
Tập dượt công tác dự đoán, phòng tránh nguy hiểm, tai nạn; diễn tập dự đoán, phòng tránh tai nạn nguy hiểm
|
常会
|
じょうかい
|
regular meeting
|
Buổi họp thường lệ
|
保護具
|
ほごぐ
|
personal protective equipment; protective equipments; protector; protective equipment
|
Trang bị bảo hộ lao động
|
近づく
|
ちかづく
|
approach, come near to
|
Lại gần, đến gần, tiếp cận
|
安全施設
|
あんぜんしせつ
|
safety facilities
|
Trang thiết bị an toàn
|
無断(で)
|
むだん(で)
|
without permission; without notice
|
Tự ý, không được phép, không thông báo
|
職長
|
しょくちょう
|
foreman
|
Tổ trưởng, đốc công, cấp trên
|
廃棄物
|
はいきぶつ
|
waste matter, something which has been thrown away, refuse, rubbish, garbage; sewage
|
Rác thải
|
区別
|
くべつ
|
distinction, differentiation; classification
|
Phân loại (rác…)
|
肩もみ
|
かたもみ
|
shoulder massage; shoulder rub;
|
Xoa bóp vai (hoạt động thuwòng được thực hiện tại nơi làm việc nhằm nâng cao sức khỏe)
|
玉掛け者
|
たまかけしゃ
|
Slinging person
|
Người phụ trách việc móc và tháo móc cẩu khi cẩu nânghàng; người cặp, bắt kiện (hàng)
|
玉掛ける
|
たまかける
|
slinging
|
Công tác quàng, móc (và tháo) dây khi cẩu, nâng
|
つり上げる
|
つりあげる
|
hang up, suspend; raise, lift
|
Cẩu nâng
|
合図者
|
あいずしゃ
|
Signal person
|
Người ra hiệu
|
潜む
|
ひそむ
|
lurk, be hidden, lie dormant
|
Tiềm ẩn, tiềm tàng, ân nấp, lẩn trốn, núp (nguy hiểm tiềm ẩn…)
|
納得
|
なっとく
|
consent, agreement, assent; understanding, comprehension; grasp
|
lĩnh hội, thấu hiểu, tán thành, đồng ý,ưng thuận
|
作業開始
|
さぎょうかいし
|
Start a work
|
Bắt đầu công việc
|
生じる
|
しょうじる)
|
bring forth, produce, result from, yield, arise, be generated
|
Nảy sinh, phát sinh (vấn đề…)
|
順調
|
じゅんちょう
|
favour, smooth, well-being
|
Thuận lợi, tiến triển tốt, vô sự
|
養生
|
ようじょう
|
protective covering
|
Che chắn, bảo vệ (công tác che chắn an toàn tại công trường xây dựng…)
|
邪魔
|
じゃま
|
hindrance, interference, hitch, obstruction, obstacle
|
Cản trở, quấy rầy, gây phiền hà
|
後片付け・片付ける
|
あとかたづけ・片付ける
|
cleaning, tidying up, washing, removing dirt
|
Dọn dẹp sau khi kết thúc công việc
|
所定
|
しょてい
|
Fixed, prescribed
|
Được chỉ định trước, bố trí trước
|
火元
|
ひもと
|
origin of a fire
|
Lửa, nguồn lửa, nguồn gây cháy
|
消火
|
しょうか
|
fire-fighting, extinguishing a fire, putting out fires
|
Dập lửa, tắt lửa
|
感電防止
|
かんでんぼうし
|
electric shock prevention
|
Để phòng nhiễm điện
|
兼用
|
けんよう
|
serving two purposes, combined use; combination
|
Kèm theo, có thêm, bao gồm
|
墜落
|
ついらく
|
falling, crashing, tumbling, dropping, descending
|
Vật rơi, sự rơi từ trên cao xuống
|
飛来
|
ひらい
|
coming by air
|
Vật bay không không khí, sự bay trong không khí
|
綻び
|
ほころび
|
tear, rip
|
Bong bật, sứt chỉ
|
やぶれ
|
|
rent, split, rip, tear
|
Rách, thủng
|
耳栓
|
みみせん
|
earplug, cotton or foam placed in the ear to keep out water or noise
|
Nút bịt tai
|
防塵
|
ぼうじん
|
protection against dust
|
Chống bụi
|
有機溶剤
|
ゆうきようざい
|
Organic solvent
|
Dung môi hữu cơ
|
生コン車
|
なまコンくるま
|
Raw concrete mixer car
|
Xe trộn bê tông tươi
|
ミキサー車
|
ミキサーくるま
|
Mixer car
|
Xe trộn bê tông tươi
|
万一
|
まんいち
|
by some chance, by some possibility
|
Lỡ, chẳng may
|
削岩工
|
さくがんこう
|
Rock drill labour
|
Công nhân khoan (phá) đá
|
削岩機
|
さくがんき
|
rock drill machine
|
Máy khoan phá đá
|
塗装工
|
とそうこう
|
Painter
|
Công nhân sơn phết
|
タイル工
|
ライルこう
|
Tile labour
|
Công nhân thi công ốp gạch (men)
|
防水工、
|
ぼうすいこう
|
Waterproof labour
|
Công nhân thi công chống thấm
|
不用
|
ふよう
|
of no use, unnecessary
|
Không sử dụng, không cần thiết
|
木製型枠
|
もくせいかたわく
|
Wooden formwork
|
Khun bằng gỗ
|
木製梱包
|
もくせいこんぽう
|
Wooden packing
|
Kiện, bao bì, thùng bằng gỗ
|
金属加工くず
|
きんぞくかこうくず
|
Metal processing waste/ scrap/leftover
|
Vụn kim loại trong quá trình gia công
|
石膏ボード
|
せっこうボード
|
Plaster board
|
Tấm thạch cao
|
発砲スチロール
|
はっぽうスチロール
|
polystyrene, foam-like plastic material used for insulation
|
Mút xôp
|
独楽
|
コマ
|
top
|
Con kê, gối kê, con độn, cù quay
|
仮置き
|
かりおき
|
Temporary placing
|
Đặt tạm, để tạm
|
沓摺
|
くつずり
|
sill; saddle; doorsill; threshold
|
Gờ
|
積み過ぎる
|
つみすぎる
|
Overloading
|
Xếp quá tải
|
ゆとりを持って、あわてずに
|
|
act with deliberation, don’t panic
|
Hãy thong thả, đừng hấp tấp vội vàng
|
作業主任者
|
さぎょうしゅにんしゃ
|
Workmanager
|
Chủ nhiệm thi công
|
声をかけ合う
|
こえをかけあう
|
negotiate with, wrangle, talk over with
|
Gọi nhau
|
滑動防止
|
かつどうぼうし
|
Slide prevention
|
Chống trượt
|
不均衡
|
ふきんこう
|
imbalance, lack of balance; disparity, inequality
|
Mất cân bằng
|
ガタつく
|
|
judder、shake、rattle
|
Rung lắc, bệnh bênh, kập kênh
|
結束する
|
けっそくする
|
combine, unite, integrate
|
Bó lại, ghép lại
|
近隣
|
きんりん
|
neighborhood; suburbs, environs; limits, edge
|
Lân cận, vùng lân cận
|
過言(~だと言っても過言では有りません。)
|
かごん
|
exaggeration, saying too much, overstatement, act of making something seem greater or more important than it really is; act of making something larger than normal
|
Nói quá, phóng đại
|
墨出し
|
すみだし
|
setting-out; setting up; marking
|
dùng mực mầu để đánh dấu. Công tác thường sử dụng trong định vị vị trí thi công, lắp đặt
|
親綱
|
おやづな
|
Main rope
|
Dây cáp an toàn, trong quá trình thi công trên cao, các đai an toàn của công nhân được móc vào hệ cáp an toàn này.
|
輪ゴム
|
ワゴム
|
rubber band, rubber ring, malleable string made out of rubber, rubber strap
|
Vòng nịt, dây chun
|
エアキャプ
|
|
bubble wrap, plastic packing material with air bubbles
|
nilon bóng khí bọc hàng, cuộn xốp khí gói hàng
|
断熱・熱絶縁
|
だんねつ・ ねつぜつえん
|
Thermal isolation
|
Cách nhiệt
|
遮音・防音
|
しゃおん・ぼうおん
|
Soundproofing, noise isolation
|
Soundproofing, noise isolation
|
焼き嵌め
|
やきばめ
|
|
ép phun, ép nóng
|
焼嵌め代
|
やきばめしろ
|
|
Khoảng co ngót, đoạn co rút
|